Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tu tỉnh"
tỉnh thành
tỉnh
huyện
quận
địa hạt
bang
lãnh thổ
khu vực
địa phận
vùng
khu
khu vực hành chính
đơn vị hành chính
địa phương
thành phố
thị xã
thị trấn
xã
phường
khu dân cư
vùng lãnh thổ