Từ đồng nghĩa với "tu từ"

tu từ học biện pháp tu từ sự hùng biện hùng biện
thuật hùng biện cường điệu sự diễn đạt diễn ngôn
bài phát biểu lời nói trống rỗng lời nói suông nghệ thuật ngôn từ
nghệ thuật diễn đạt tác phẩm tu từ ngôn ngữ hoa mỹ hình ảnh tu từ
phép tu từ ngôn ngữ biểu cảm diễn đạt nghệ thuật nghệ thuật hùng biện