Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tua"
bờm
lông vũ
chun mũi
tua cờ
tua đền lồng
tua nón
tua cau
tua cá mục
sợi
dải
râu
mành
viền
bông
tua rua
tua lụa
tua len
tua chỉ
tua vải
tua nhung