Từ đồng nghĩa với "tua rua"

tua lông vũ chun mũi được trang trí
thắt lưng áo nịt ngực quả sồi cụm sao
đám lờ mờ sao nhỏ hoa cành
bông mảnh vụn sợi
dải tua rua trang trí tua rua hoa tua rua lá
tua rua cành