Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tua rua"
tua
lông vũ
chun mũi
được trang trí
thắt lưng
áo nịt ngực
quả sồi
cụm sao
đám lờ mờ
sao nhỏ
hoa
cành
lá
bông
mảnh vụn
sợi
dải
tua rua trang trí
tua rua hoa
tua rua lá
tua rua cành