Từ đồng nghĩa với "tua tủa"

lởm chởm xum xuê ngỗng ngược gai góc
nhọn hoắt chĩa ra cành nhọn cành vươn
cành tua cành chĩa cành lởm chởm cành xum xuê
gai tua tủa gai nhọn gai chĩa cành gai
cành nhọn hoắt cành vươn vút cành vươn ra cành chĩa ra