Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tua tủa"
lởm chởm
xum xuê
ngỗng ngược
gai góc
nhọn hoắt
chĩa ra
cành nhọn
cành vươn
cành tua
cành chĩa
cành lởm chởm
cành xum xuê
gai tua tủa
gai nhọn
gai chĩa
cành gai
cành nhọn hoắt
cành vươn vút
cành vươn ra
cành chĩa ra