Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tun"
run
rung
giật
lắc
chấn động
rung rinh
rung rẩy
run rẩy
run sợ
run tay
run chân
run người
run lẩy bẩy
run cầm cập
run bần bật
run lẩy
rung động
rung nhẹ
rung lắc
rung rinh rinh
rung rinh nhẹ