Từ đồng nghĩa với "tung hứng"

tung hứng biểu diễn trình diễn
đón ném chuyền quăng
đập vung thao tác điều khiển
sắp xếp tổ chức kết hợp phối hợp
làm xiếc múa diễn xuất trò chơi