Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tung hoành"
du mục
chu du
lan man
lang thang
du hành
tự do
không bị ràng buộc
mạo hiểm
khám phá
trôi dạt
đi lang thang
đi lạc
chuyển vùng
không ngừng
tung tăng
vô định
phiêu bạt
không giới hạn
tự tại
mở rộng