Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tung tóe"
bắn tung tóe
văng
bắn
phun
phun nước
tạo bọt
ướt
ẩm ướt
lội nước
tan chảy
hòa tan
có thể hòa tan
mọng nước
dung môi
đang chạy
mịn
lưu loát
mê sảng
có nước
hòa tan