Từ đồng nghĩa với "tung tăng"

nẩy nhảy vụt ra nhảy vọt bật lên
lượn vụt sống động di chuyển
lướt chạy nhảy vui vẻ hồn nhiên
tung tăng năng động bất chợt thình lình
giật ồn ào huênh hoang khoe khoang