Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tung tăng"
nẩy
nhảy vụt ra
nhảy vọt
bật lên
lượn
vụt
sống động
di chuyển
lướt
chạy nhảy
vui vẻ
hồn nhiên
tung tăng
năng động
bất chợt
thình lình
giật
ồn ào
huênh hoang
khoe khoang