Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tung tấy"
vung vẩy
nhảy múa
lắc lư
đung đưa
quay cuồng
đi lại
di chuyển
tự do
thoải mái
vui vẻ
nhẹ nhàng
tung tăng
lướt đi
chạy nhảy
vui tươi
không ràng buộc
thong thả
tung tẩy
đi dạo
đi chơi