Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tung độ"
tọa độ
vị trí
điểm
hình chiếu
trục tung
sự kề nhau
sự đặt kề nhau
sự đặt cạnh nhau
gần
tiếp xúc
khoảng cách
đo lường
phép đo
điểm tọa độ
hệ tọa độ
điểm trong mặt phẳng
sự phân bố
sự sắp xếp
vị trí kề nhau
điểm số
điểm tham chiếu