Từ đồng nghĩa với "tutinh"

tu tỉnh tỉnh ngộ tỉnh táo nhận thức
nhận ra sửa chữa chỉnh sửa hối cải
hối lỗi thay đổi cải thiện tu dưỡng
tu tâm tự sửa tự giác tự hoàn thiện
tự răn tự thức tỉnh tự điều chỉnh tự nâng cao