Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tutinh"
tu tỉnh
tỉnh ngộ
tỉnh táo
nhận thức
nhận ra
sửa chữa
chỉnh sửa
hối cải
hối lỗi
thay đổi
cải thiện
tu dưỡng
tu tâm
tự sửa
tự giác
tự hoàn thiện
tự răn
tự thức tỉnh
tự điều chỉnh
tự nâng cao