Từ đồng nghĩa với "tuyệt thực"

tuyệt thực nhịn ăn tự nguyện đình công tuyệt thực nhịn ăn
tự sát kháng cự phản kháng từ chối ăn
không ăn bỏ ăn tuyệt giao tuyệt thực chính trị
tuyệt thực xã hội tuyệt thực nhân đạo tuyệt thực vì lý tưởng tuyệt thực vì sức khỏe
tuyệt thực vì môi trường tuyệt thực vì quyền lợi tuyệt thực vì công lý tuyệt thực vì hòa bình