Từ đồng nghĩa với "tuyn"

màn lưới mạng vải
tấm tấm lưới mành mành lưới
vải lưới lưới dệt lưới mỏng lưới mắt
lưới tròn lưới đa giác màn che màn chắn
màn lưới vải mỏng vải dệt vải che