Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyn"
màn
lưới
mạng
vải
tấm
tấm lưới
mành
mành lưới
vải lưới
lưới dệt
lưới mỏng
lưới mắt
lưới tròn
lưới đa giác
màn che
màn chắn
màn lưới
vải mỏng
vải dệt
vải che