tuyên án | tuyên bố | ra quyết định | công bố hình phạt |
xét xử | đưa ra hình phạt | phán quyết | xử án |
tuyên bố hình phạt | định tội | xử phạt | kết án |
thông báo hình phạt | ra lệnh | quyết định | công bố |
thông báo | đưa ra quyết định | tuyên bố án | tuyên bố quyết định |