Từ đồng nghĩa với "tuyên thuyên"

huyện thuyên tuyên bố tuyên truyền tuyên ngôn
tuyên dương tuyên cáo tuyên xưng tuyên chiến
tuyên bố công khai tuyên bố chính thức tuyên bố rõ ràng tuyên bố tự do
tuyên bố quyền lợi tuyên bố trách nhiệm tuyên bố ý kiến tuyên bố sự thật
tuyên bố khẩn cấp tuyên bố hợp tác tuyên bố đồng thuận tuyên bố kết quả