Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyên thệ"
lời tuyên thệ
tuyên ngôn
lời khai
khẳng định
thừa nhận
sự tuyên bố
sự công bố
tuyên bố
bản tuyên ngôn
bản khai
tờ khai
khai báo
lời cam kết
lời hứa
tuyên bố chính thức
tuyên bố công khai
lời xác nhận
lời nhấn mạnh
lời khẳng định
lời tuyên bố