Từ đồng nghĩa với "tuyên thệ"

lời tuyên thệ tuyên ngôn lời khai khẳng định
thừa nhận sự tuyên bố sự công bố tuyên bố
bản tuyên ngôn bản khai tờ khai khai báo
lời cam kết lời hứa tuyên bố chính thức tuyên bố công khai
lời xác nhận lời nhấn mạnh lời khẳng định lời tuyên bố