Từ đồng nghĩa với "tuyên truyền viên"

người tuyên truyền cán bộ tuyên truyền nhà tuyên truyền người phát ngôn
người truyền thông người quảng bá người vận động người giới thiệu
người phổ biến người giáo dục người thông tin người cổ động
người hướng dẫn người đại diện người truyền bá người thuyết phục
người tiếp thị người truyền đạt người tổ chức người lãnh đạo