Từ đồng nghĩa với "tuyên truyển"

truyền bá quảng bá giới thiệu phổ biến
tuyên ngôn truyền thông thuyết phục giải thích
động viên khuyến khích kêu gọi đề xuất
truyền đạt truyền tải thuyết trình trình bày
giảng giải thuyết minh tuyên cáo tuyên bố