Từ đồng nghĩa với "tuyên uý"

cha tuyên uý sĩ quan tuyên uý tuyên uý quân đội tuyên uý tôn giáo
tuyên uý giáo hội tuyên uý quân sự tuyên uý đạo tuyên uý linh mục
tuyên uý tín ngưỡng tuyên uý tâm linh tuyên uý chức sắc tuyên uý lãnh đạo tôn giáo
tuyên uý phó tế tuyên uý giảng viên tuyên uý nhà thờ tuyên uý tín đồ
tuyên uý giáo sĩ tuyên uý chức vụ tuyên uý cộng đồng tuyên uý tổ chức tôn giáo