Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyên đọc"
đọc to
tuyên bố
công bố
thông báo
đọc rõ
đọc lớn
đọc công khai
đọc diễn văn
đọc sắc lệnh
đọc chỉ thị
đọc thông cáo
đọc văn bản
đọc bài
đọc lời
đọc thông tin
đọc tuyên ngôn
đọc báo cáo
đọc chỉ dẫn
đọc lệnh
đọc quyết định