Từ đồng nghĩa với "tuyên đọc"

đọc to tuyên bố công bố thông báo
đọc rõ đọc lớn đọc công khai đọc diễn văn
đọc sắc lệnh đọc chỉ thị đọc thông cáo đọc văn bản
đọc bài đọc lời đọc thông tin đọc tuyên ngôn
đọc báo cáo đọc chỉ dẫn đọc lệnh đọc quyết định