Từ đồng nghĩa với "tuyến tiển liệt"

tuyến phụ tuyến dẫn tuyến đường tuyến chính
tuyến nhánh tuyến kết nối tuyến mạng tuyến quang
tuyến truyền tuyến tín hiệu tuyến giao thông tuyến vận chuyển
tuyến thông tin tuyến điện tuyến cáp tuyến ống
tuyến dây tuyến kết cấu tuyến phân phối tuyến dịch vụ