Từ đồng nghĩa với "tuyết cừu"

cừu tuyết cừu tuyết bông tuyết
đàn cừu cừu non cừu trắng cừu lông trắng
cừu mộng cừu cái cừu đực cừu đồng
cừu hoang cừu nhà cừu sữa cừu thịt
cừu giống cừu lông cừu con cừu trưởng thành