Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyết sỉ"
bão tuyết
mưa đá
tuyết lở
tuyết
chỏm băng
sông băng
băng
băng tuyết
tuyết rơi
tuyết trắng
tuyết phủ
tuyết lạnh
tuyết dày
tuyết mịn
tuyết bám
tuyết rơi xuống
tuyết mùa đông
tuyết tan
tuyết băng
tuyết bão