Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyền bồng"
chuông
tiếng nổ
bóng
phễu
kiêng
tô
hộp
bình
cái
vòng
mâm
đĩa
cốc
chén
bát
khuôn
mô hình
hình
đường
khung