Từ đồng nghĩa với "tuyền đài"

đài phát thanh phương tiện truyền thông truyền hình đài truyền hình
báo chí tin tức phát thanh truyền thông
đài phát sóng truyền tải thông tin truyền thông đại chúng truyền thông xã hội
đài phát thanh địa phương đài phát thanh quốc gia truyền thông điện tử truyền thông trực tuyến
tin tức phát thanh tin tức truyền hình phát sóng truyền thông thông tin