Từ đồng nghĩa với "tuyển thủ"

cầu thủ vận động viên tuyển chọn thành viên
người tham gia tân binh đấu thủ người chơi
người thi đấu thí sinh đối thủ người đại diện
người dự thi người tham gia thi đấu người thể thao người chuyên nghiệp
người nghiệp dư người tham gia giải đấu người tham gia đội người tham gia cuộc thi