Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyển đài"
âm phủ
cõi âm
thế giới bên kia
cõi chết
âm ti
địa ngục
hồn ma
ma quái
hồn phách
vong linh
cõi u minh
cõi tạm
cõi trần
hồn
vong
ma
quỷ
thần chết
cõi vô hình
cõi hư vô