Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuyệt giao"
tuyệt giao
đoạn tuyệt
sự tuyệt giao
cắt đứt
đứt gãy
phân ly
chia tay
sự đoạn tuyệt
vỡ
vỡ tan
rạn nứt
nứt
xé rách
phân chia
làm đứt
làm nứt
làm gãy
làm rách
sự cắt đứt
sự gián đoạn