Từ đồng nghĩa với "tuyệt giao"

tuyệt giao đoạn tuyệt sự tuyệt giao cắt đứt
đứt gãy phân ly chia tay sự đoạn tuyệt
vỡ vỡ tan rạn nứt nứt
xé rách phân chia làm đứt làm nứt
làm gãy làm rách sự cắt đứt sự gián đoạn