Từ đồng nghĩa với "tuân"

tuân theo tuân lệnh tuân thủ vâng lời
nghe theo chấp nhận thực hiện đáp ứng
tôn trọng quan sát hoàn thành chấp hành
tuân phục nghe tuân theo quy định tuân theo chỉ thị
tuân theo pháp luật thực thi thực hiện theo chấp nhận quy tắc
tuân theo hướng dẫn