Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuýp"
ống
tuýp nhựa
tuýp kim loại
tuýp đèn
tuýp thuốc
tuýp nước
tuýp sơn
tuýp keo
tuýp dầu
tuýp khí
tuýp điện
tuýp nhôm
tuýp thủy tinh
tuýp bột
tuýp xịt
tuýp bơm
ống dẫn
ống hẹp
ống nhỏ
ống trụ