Từ đồng nghĩa với "tuýp"

ống tuýp nhựa tuýp kim loại tuýp đèn
tuýp thuốc tuýp nước tuýp sơn tuýp keo
tuýp dầu tuýp khí tuýp điện tuýp nhôm
tuýp thủy tinh tuýp bột tuýp xịt tuýp bơm
ống dẫn ống hẹp ống nhỏ ống trụ