Từ đồng nghĩa với "tuýt xo cv tuytxo"

vải lụa sợi
vải dệt vải tơ vải dệt kim vải thô
vải mịn vải hoa vải sọc vải gấm
vải nhung vải lanh vải cotton vải polyester
vải satin vải voan vải chiffon vải bố