Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuýt xo cv tuytxo"
vải
lụa
tơ
sợi
vải dệt
vải tơ
vải dệt kim
vải thô
vải mịn
vải hoa
vải sọc
vải gấm
vải nhung
vải lanh
vải cotton
vải polyester
vải satin
vải voan
vải chiffon
vải bố