Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuần du"
tuần du
thăm quan
khảo sát
du lịch
tham quan
đi thực địa
khám phá
du ngoạn
đi dạo
kỳ nghỉ
tour du lịch
chuyến đi
hành trình
đi chơi
thăm thú
khảo cứu
đi xem
thăm viếng
du lịch trong nước
khám phá địa phương
thăm các địa điểm