Từ đồng nghĩa với "tuần thám"

tuần tra do thám khảo sát giám sát
theo dõi kiểm tra quan sát thăm dò
điều tra xem xét đánh giá trinh sát
khảo cứu thẩm tra thẩm định tìm hiểu
phân tích điều hành thực hiện thực địa