Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuần ti"
tuần tra
kiểm soát
giám sát
thuế
hải quan
kiểm định
quản lý
thanh tra
đánh thuế
vận chuyển
sở thuế
sở hải quan
cơ quan quản lý
kiểm soát hàng hóa
điều tiết
quản lý hàng hóa
giám sát hàng hóa
thẩm định hàng hóa
kiểm soát vận chuyển
quản lý thuế