Từ đồng nghĩa với "tuần ti"

tuần tra kiểm soát giám sát thuế
hải quan kiểm định quản lý thanh tra
đánh thuế vận chuyển sở thuế sở hải quan
cơ quan quản lý kiểm soát hàng hóa điều tiết quản lý hàng hóa
giám sát hàng hóa thẩm định hàng hóa kiểm soát vận chuyển quản lý thuế