Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuần tiết"
bảy ngày
cuối tuần
tuần làm việc
tuần hoàn
tuần
thời gian một tuần
kỳ
chu kỳ
tuần lễ
thời gian
một tuần
tuần tự
tuần giáp
tuần lễ làm việc
tuần nghỉ
tuần học
tuần lễ nghỉ
tuần lễ lễ
tuần lễ thi
tuần lễ cuối cùng