Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuần tra"
tuần tiễu
đội tuần tra
người tuần tra
xe tuần tra
cảnh bị
trinh sát
giám sát
tham quan
tuần phòng
việc tuần tra
đi tuần
đi tuần tra
tuần
lính canh
kiểm soát
bảo vệ
đi kiểm tra
tuần tra biên giới
đi tuần tra an ninh
đi tuần tra bảo vệ