Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuần tráng"
tuần đỉnh
tuần trăng
tháng
tháng âm lịch
chu kỳ
thời gian
khoảng thời gian
mặt trăng
trăng
đêm
ngày
thời điểm
khoảng
giai đoạn
thời gian trôi
tuần
thời gian âm lịch
thời gian thiên văn
thời gian mặt trăng
thời gian tuần trăng