Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuần trăng"
tuần trăng mật
tháng âm lịch
tháng
thời gian
kỳ trăng
chu kỳ
thời kỳ
giai đoạn
khoảng thời gian
mặt trăng
trăng
đêm trăng
trăng tròn
trăng khuyết
trăng non
trăng sáng
trăng rằm
ngày cưới
hạnh phúc
tình yêu