Từ đồng nghĩa với "tuần đính"

tuần phòng người tuần tra người bảo vệ người canh gác
người trông coi người giám sát người lính người dân quân
người bảo an người giữ gìn trật tự người quản lý người phụ trách
người điều hành người kiểm soát người bảo vệ an ninh người tuần tra an ninh
người canh giữ người trông nom người bảo vệ tài sản người bảo vệ cộng đồng