Từ đồng nghĩa với "tuẩn san"

tạp chí báo tập san tuần san
tuần báo bản tin tạp chí tuần báo tuần
tạp chí định kỳ báo định kỳ tạp chí chuyên đề báo chuyên đề
tạp chí thông tin báo thông tin tạp chí văn hóa báo văn hóa
tạp chí khoa học báo khoa học tạp chí xã hội báo xã hội