Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuế toái"
tuổi tác
tuổi trung niên
tuổi già
già nua
nghỉ hưu
sơ sài
qua loa
hời hợt
bề ngoài
nông cạn
tạm bợ
không sâu sắc
hời hợt
nhạt nhẽo
không cẩn thận
không tỉ mỉ
vô tâm
lướt qua
mờ nhạt
không chú ý