Từ đồng nghĩa với "tuốt luốt"

tuốt tuột trật sai lầm
nhầm không đúng không chính xác không trúng
không đúng đắn không hợp lý không phù hợp mất phương hướng
lạc đề lạc hướng không liên quan vô nghĩa
vô lý mơ hồ mập mờ không rõ ràng