Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuốt tưổn tuột"
suối tuột
tuột
trượt
lướt
trôi
chảy
rơi
lăn
đổ
xuống
văng
bị rơi
bị trượt
bị tuột
bị lăn
bị chảy
bị đổ
bị văng
bị xuống
bị rơi xuống