Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuồng"
kịch
hát tuồng
kịch hát
kịch cổ truyền
vở kịch
kịch bản
diễn kịch
hát bội
hát chèo
hát cải lương
hát múa
kịch dân gian
kịch nghệ
kịch nói
kịch truyền thống
hát
vở diễn
sân khấu
nghệ thuật sân khấu
diễn viên