Từ đồng nghĩa với "tuổi bền"

tuổi thọ tuổi đời tuổi tác tuổi trẻ
tuổi thọ sản phẩm tuổi thọ trung bình tuổi thọ cao tuổi thọ ngắn
tuổi thọ lâu dài tuổi thọ tối đa tuổi thọ lý tưởng tuổi thọ thực tế
tuổi thọ sinh học tuổi thọ vật lý tuổi thọ tâm lý tuổi thọ xã hội
tuổi thọ kinh tế tuổi thọ công nghệ tuổi thọ môi trường tuổi thọ văn hóa