Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuổi dùng phụ sau"
ước chừng
khoảng
đại khái
tạm thời
gần đúng
hình dung
dự đoán
phỏng đoán
tương đối
mơ hồ
không chính xác
suy đoán
tạm ước
dự kiến
hơi
chừng mực
một phần
thô sơ
khái quát
tương ứng