Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuổi nghề"
thâm niên
kinh nghiệm
thời gian làm việc
tuổi nghề
trình độ
chuyên môn
tay nghề
kỹ năng
sự nghiệp
công việc
ngành nghề
học vấn
đào tạo
chứng chỉ
bằng cấp
năng lực
thành tựu
cống hiến
phẩm chất nghề nghiệp
sự phát triển nghề nghiệp