Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tuổng"
bề ngoài
hình thức
vẻ ngoài
diện mạo
bề ngoài
dáng vẻ
hạng người
lũ
đám
mớt
tuồng
cùng cỏ
giống nhau
tương tự
đồng loại
nhóm
loại
hạng
mẫu
kiểu